Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới học

100 độ C tiếng Anh là gì? Hướng dẫn chi tiết về đọc nhiệt độ trong tiếng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày, việc đo và hiểu nhiệt độ là điều vô cùng quan trọng. Từ việc theo dõi thời tiết tới các ứng dụng trong khoa học và công nghệ, việc nắm vững các đơn vị đo nhiệt độ như độ Celsius (°C) và độ Fahrenheit (°F) rất cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách đọc nhiệt độ, từ vựng liên quan và cụ thể là "100 độ C tiếng Anh là gì?". Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới học

Đơn vị nhiệt độ phổ biến: Độ Celsius và Độ Fahrenheit

Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới học

Độ Celsius

Độ Celsius, ký hiệu là "°C", là một trong những đơn vị đo nhiệt độ phổ biến nhất trên toàn cầu. Được phát minh bởi nhà khoa học Anders Celsius, thang đo Celsius được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các quốc gia, trừ một số nơi như Hoa Kỳ. Đặc điểm nổi bật của thang đo này bao gồm: Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới học

Độ Fahrenheit

Độ Fahrenheit, ký hiệu là "°F", chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Được phát minh bởi nhà khoa học Daniel Gabriel Fahrenheit, thang đo này có các điểm quan trọng như: Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới học

Cách đọc 100 độ C trong tiếng Anh

Khi nói về nhiệt độ 100°C trong tiếng Anh, bạn có thể diễn đạt như sau: Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh cơ bản cho người mới học

Ví dụ sử dụng

Tại sao cần biết về độ Celsius và Fahrenheit?

Việc nắm vững các đơn vị đo nhiệt độ sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số lý do:

Từ vựng liên quan đến nhiệt độ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến nhiệt độ mà bạn nên biết: | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | |---------------|----------------------|-------------------------------|-------------------------------------------------------| | Temperature | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ | The temperature today is higher than yesterday. | | Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế | The thermometer shows 30 degrees Celsius. | | Heat | /hiːt/ | Nhiệt, hơi nóng | The heat is intense in the summer. | | Cold | /koʊld/ | Lạnh | It's very cold outside, around -5°C. | | Boiling | /ˈbɔɪlɪŋ/ | Sôi, nóng hổi | The water is boiling at 100°C. |

Các ký hiệu thường dùng khi nói về nhiệt độ trong tiếng Anh

Khi thảo luận về nhiệt độ, có một số ký hiệu phổ biến mà bạn cần biết:

Ví dụ sử dụng ký hiệu

Cách hỏi và trả lời về nhiệt độ trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách phổ biến để hỏi và trả lời về nhiệt độ:

Cách hỏi

Cách trả lời

Bài tập vận dụng

Hoàn thành câu sử dụng từ vựng phù hợp:

Đáp án

Tổng kết

Việc hiểu và sử dụng đúng các đơn vị đo nhiệt độ như độ Celsius và Fahrenheit là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ cách đọc "100 độ C tiếng Anh là gì", các từ vựng liên quan cũng như cách hỏi và trả lời về nhiệt độ. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác để nâng cao kiến thức tiếng Anh của mình nhé!

Nguồn tham khảo:

Cambridge University Press. Cambridge Advanced Learner's Dictionary. Cambridge UP, 2005. https://dictionary.cambridge.org/

Link nội dung: https://uuc.edu.vn/cach-doc-nhiet-do-trong-tieng-anh-co-ban-cho-nguoi-moi-hoc-a13289.html