100 độ C tiếng Anh là gì? Hướng dẫn chi tiết về đọc nhiệt độ trong tiếng Anh
Trong cuộc sống hàng ngày, việc đo và hiểu nhiệt độ là điều vô cùng quan trọng. Từ việc theo dõi thời tiết tới các ứng dụng trong khoa học và công nghệ, việc nắm vững các đơn vị đo nhiệt độ như độ Celsius (°C) và độ Fahrenheit (°F) rất cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách đọc nhiệt độ, từ vựng liên quan và cụ thể là "100 độ C tiếng Anh là gì?".
Đơn vị nhiệt độ phổ biến: Độ Celsius và Độ Fahrenheit
Độ Celsius
Độ Celsius, ký hiệu là "°C", là một trong những đơn vị đo nhiệt độ phổ biến nhất trên toàn cầu. Được phát minh bởi nhà khoa học Anders Celsius, thang đo Celsius được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các quốc gia, trừ một số nơi như Hoa Kỳ. Đặc điểm nổi bật của thang đo này bao gồm:
- Điểm đóng băng của nước: 0°C
- Điểm sôi của nước: 100°C
Độ Fahrenheit
Độ Fahrenheit, ký hiệu là "°F", chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Được phát minh bởi nhà khoa học Daniel Gabriel Fahrenheit, thang đo này có các điểm quan trọng như:
- Điểm đóng băng của nước: 32°F
- Điểm sôi của nước: 212°F
Cách đọc 100 độ C trong tiếng Anh
Khi nói về nhiệt độ 100°C trong tiếng Anh, bạn có thể diễn đạt như sau:
- "100 degrees Celsius"
- Hoặc viết tắt là "100°C"
Ví dụ sử dụng
- "Water boils at 100 degrees Celsius." (Nước sôi ở 100 độ C.)
- "The recipe requires the oven to be preheated to 100 degrees Celsius." (Công thức yêu cầu lò nướng được làm nóng ở 100 độ C.)
Tại sao cần biết về độ Celsius và Fahrenheit?
Việc nắm vững các đơn vị đo nhiệt độ sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số lý do:
- Dự báo thời tiết: Hiểu các con số trong dự báo thời tiết sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các hoạt động ngoài trời.
- Nấu ăn: Nhiều công thức nấu ăn yêu cầu nhiệt độ chính xác để đảm bảo món ăn được chế biến hoàn hảo.
- Khoa học: Trong các lĩnh vực khoa học, việc đo và ghi lại nhiệt độ là điều thiết yếu.
Từ vựng liên quan đến nhiệt độ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến nhiệt độ mà bạn nên biết:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---------------|----------------------|-------------------------------|-------------------------------------------------------|
| Temperature | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ | The temperature today is higher than yesterday. |
| Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế | The thermometer shows 30 degrees Celsius. |
| Heat | /hiːt/ | Nhiệt, hơi nóng | The heat is intense in the summer. |
| Cold | /koʊld/ | Lạnh | It's very cold outside, around -5°C. |
| Boiling | /ˈbɔɪlɪŋ/ | Sôi, nóng hổi | The water is boiling at 100°C. |
Các ký hiệu thường dùng khi nói về nhiệt độ trong tiếng Anh
Khi thảo luận về nhiệt độ, có một số ký hiệu phổ biến mà bạn cần biết:
- °C: Độ Celsius
- °F: Độ Fahrenheit
- -: Dấu âm (cho nhiệt độ dưới 0)
- +: Dấu dương
- ≈: Xấp xỉ
Ví dụ sử dụng ký hiệu
- "It's 20 degrees Celsius today." (Hôm nay là 20 độ C.)
- "The temperature might drop to 32 degrees Fahrenheit tonight." (Nhiệt độ có thể giảm xuống 32 độ F vào tối nay.)
Cách hỏi và trả lời về nhiệt độ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cách phổ biến để hỏi và trả lời về nhiệt độ:
Cách hỏi
- "Can you tell me the current temperature?" (Bạn có thể cho tôi biết nhiệt độ hiện tại không?)
- "What does the thermometer read right now?" (Nhiệt kế hiện đang chỉ bao nhiêu độ?)
- "What's the forecasted high for today?" (Nhiệt độ cao nhất dự báo hôm nay là bao nhiêu?)
Cách trả lời
- "The temperature is currently sitting at 25 degrees Celsius." (Nhiệt độ hiện tại là 25 độ C.)
- "It's quite chilly outside, about 5 degrees Celsius." (Bên ngoài khá lạnh, khoảng 5 độ C.)
- "We're expecting it to heat up to around 30 degrees Fahrenheit by this afternoon." (Chúng tôi kỳ vọng nhiệt độ sẽ tăng lên khoảng 30 độ F vào chiều nay.)
Bài tập vận dụng
Hoàn thành câu sử dụng từ vựng phù hợp:
- The weather today is quite __________; I think it's only about 10 degrees Celsius. (chilly/warm)
- Last night, the temperature __________ to -5 degrees, causing the roads to be slippery. (froze/boiled)
- According to the forecast, the temperature __________ will be approximately 30 degrees Celsius tomorrow. (will/might)
Đáp án
Tổng kết
Việc hiểu và sử dụng đúng các đơn vị đo nhiệt độ như độ Celsius và Fahrenheit là rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ cách đọc "100 độ C tiếng Anh là gì", các từ vựng liên quan cũng như cách hỏi và trả lời về nhiệt độ. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác để nâng cao kiến thức tiếng Anh của mình nhé!
Nguồn tham khảo:
Cambridge University Press. Cambridge Advanced Learner's Dictionary. Cambridge UP, 2005. https://dictionary.cambridge.org/