Hướng Dẫn Chọn Bảng Size Quần Áo Nữ Chính Xác

Bảng size quần áo nữ chi tiết, chính xác, update mới nhất 2022

Giới thiệu

Khi lựa chọn trang phục, việc chọn đúng size quần áo là một trong những yếu tố quan trọng nhất để tạo nên vẻ đẹp và sự tự tin cho phái đẹp. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách đo đạc và lựa chọn size phù hợp với cơ thể mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về bảng size quần áo nữ chi tiết và cách chọn size chuẩn xác nhất. Bảng size quần áo nữ chi tiết, chính xác, update mới nhất 2022

Tại sao việc chọn size quần áo lại quan trọng?

Khi mua sắm quần áo, việc chọn size không chỉ quyết định đến vẻ đẹp bên ngoài mà còn ảnh hưởng đến cảm giác thoải mái trong suốt cả ngày. Một bộ trang phục vừa vặn sẽ tôn lên các đường cong cơ thể, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và hoạt động hàng ngày. Ngược lại, nếu bạn chọn size không phù hợp, bạn có thể gặp phải những tình huống khó xử như áo quá chật hoặc quá rộng, ảnh hưởng đến phong cách và sự thoải mái của bạn. Bảng size quần áo nữ chi tiết, chính xác, update mới nhất 2022

Bảng size quần áo nữ tổng hợp nhất

Bảng size quần áo nữ chi tiết, chính xác, update mới nhất 2022

Bảng Size Áo Nữ

Bảng size áo nữ được chia thành các kích thước từ S đến XL, dựa trên chiều cao, cân nặng và các số đo vòng ngực, vòng eo, vòng mông. Dưới đây là bảng size chi tiết mà bạn có thể tham khảo: | Size | Chiều Cao (cm) | Cân Nặng (kg) | Vòng Ngực (cm) | Vòng Eo (cm) | Vòng Mông (cm) | |------|----------------|----------------|-----------------|---------------|-----------------| | S | 150 - 155 | 40 - 45 | 78 - 82 | 64 - 68 | 86 - 90 | | M | 156 - 160 | 43 - 46 | 84 - 88 | 68 - 72 | 90 - 94 | | L | 161 - 164 | 46 - 53 | 88 - 92 | 72 - 76 | 94 - 98 | | XL | 165 - 170 | 53 - 57 | 92 - 96 | 76 - 80 | 98 - 102 | Bảng size quần áo nữ chi tiết, chính xác, update mới nhất 2022

Nguyên tắc chọn size áo nữ chuẩn xác

Để chọn được size áo nữ phù hợp, bạn cần lưu ý đến một số nguyên tắc cơ bản như sau:

1. Quy định về bảng size áo

Người Việt Nam thường có vóc dáng nhỏ nhắn hơn so với người phương Tây. Do đó, khi bạn chọn mua áo từ các thương hiệu nước ngoài, hãy cân nhắc điều chỉnh kích thước một chút. Chọn mua sản phẩm của các thương hiệu nội địa sẽ dễ dàng hơn vì kích cỡ thường phù hợp hơn với vóc dáng người Việt.

2. Chọn size dựa trên chiều cao và cân nặng

Mỗi người có chiều cao và cân nặng khác nhau, ảnh hưởng đến việc chọn size áo. Ví dụ, một cô gái cao 1m5 nặng 39kg có thể chọn áo size S, trong khi một cô gái khác cùng chiều cao nhưng nặng 42kg có thể chọn áo size M.

3. Chọn size áo nữ theo số đo trên cơ thể

Bạn nên sử dụng thước dây mềm để đo các số đo cơ thể cần thiết như vòng ngực, vòng eo, vòng mông, chiều dài áo, và chiều rộng vai. Điều này sẽ giúp bạn xác định size chính xác nhất.

Hướng dẫn đo số đo cơ thể

Để chọn được size áo phù hợp, bạn cần biết cách đo các số đo cơ thể:

Bảng Size Áo Thun Nữ

Áo thun là một trong những loại trang phục phổ biến nhất trong tủ đồ của phái đẹp. Dưới đây là bảng size áo thun dựa trên số đo cơ thể và chiều cao, cân nặng: | Size | Chiều Cao (cm) | Cân Nặng (kg) | Chiều Dài Áo (cm) | Vòng Ngực (cm) | Vai (cm) | |------|----------------|----------------|-------------------|-----------------|----------| | S | 150 - 160 | 42 - 49 | 59 | 41 | 35 | | M | 160 - 170 | 50 - 55 | 60 | 43 | 36 | | L | 170 - 175 | 55 - 65 | 62 | 45 | 37 | | XL | 175 - 180 | 65 - 71 | 64 | 47 | 38 |

Bảng Size Quần Jean, Kaki Cho Nữ

Quần jean và quần kaki là những trang phục không thể thiếu trong tủ đồ của phụ nữ. Việc chọn size quần cũng cần lưu ý đến các số đo vòng eo và vòng mông. Dưới đây là bảng size quần nữ chi tiết: | Size | Rộng Eo (cm) | Rộng Mông (cm) | Dài (cm) | |------|---------------|----------------|----------| | 26 | 60 - 64 | 82 - 86 | 73.5 | | 27 | 64 - 68 | 86 - 90 | 74 | | 28 | 68 - 72 | 90 - 94 | 75.7 | | 29 | 72 - 76 | 94 - 98 | 75.4 | | 30 | 76 - 80 | 98 - 102 | 76.1 |

Lưu ý khi chọn quần

Khi chọn quần, bạn cần chú ý đến độ dài và kiểu dáng của quần. Nên hỏi nhân viên tư vấn nếu bạn mua hàng trực tuyến để đảm bảo kích thước phù hợp với vóc dáng của mình.

Bảng Size Áo Sơ Mi Nữ

Áo sơ mi là một phần không thể thiếu trong tủ đồ của phái đẹp, đặc biệt là đối với những ai làm việc trong môi trường văn phòng. Dưới đây là bảng size áo sơ mi mà bạn có thể tham khảo: | Size | Chiều Cao (cm) | Cân Nặng (kg) | Dài Áo (cm) | Vai (cm) | Ngực (cm) | |------|----------------|----------------|--------------|----------|------------| | S | 148 - 153 | 38 - 43 | 62 | 36 | 88 | | M | 153 - 155 | 43 - 46 | 63 | 37 | 92 | | L | 155 - 158 | 46 - 53 | 64 | 38 | 96 | | XL | 158 - 162 | 53 - 57 | 65 | 39 | 100 | | XXL | 155 - 166 | 57 - 66 | 67 | 41 | 104 |

Lưu ý khi chọn áo sơ mi

Khi chọn áo sơ mi, bạn cần chú ý đến các số đo như chiều dài tay, cổ áo và các chi tiết khác để đảm bảo độ vừa vặn và tính thẩm mỹ.

Bảng Size Áo Khoác Nữ

Áo khoác là một phụ kiện thời trang thiết yếu, đặc biệt vào mùa lạnh. Để chọn được áo khoác phù hợp, bạn cần chú ý đến các thông số như chiều dài, ngực, dài tay, ngang vai và ngang mông. Dưới đây là bảng size áo khoác nữ: | Size | Ngang Vai (cm) | Ngang Ngực (cm) | Dài (cm) | Cân Nặng (kg) | |------|----------------|------------------|----------|----------------| | XS | 39 | 47 | 62 | 32 - 38 | | S | 41 | 49 | 64 | 39 - 45 | | M | 43 | 51 | 66 | 46 - 55 | | L | 45 | 53 | 68 | 56 - 65 | | XL | 47 | 55 | 70 | 66 - 73 | | XXL | 49 | 57 | 72 | 74 - 85 |

Kết luận

Việc hiểu và nắm rõ bảng size quần áo nữ không chỉ giúp bạn chọn được những bộ quần áo vừa vặn mà còn tôn lên vẻ đẹp của bạn. Một bộ trang phục phù hợp có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong phong cách và sự tự tin của bạn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về cách chọn size hoặc muốn tìm hiểu thêm về các loại trang phục khác, hãy liên hệ với chúng tôi qua website dongphucdongnai.vn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn! Hãy theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức và mẹo hữu ích trong việc lựa chọn trang phục nhé!

Link nội dung: https://uuc.edu.vn/huong-dan-chon-bang-size-quan-ao-nu-chinh-xac-a15372.html