Hướng dẫn Bảng Size quần áo cho bé theo Cân nặng

Khi có con nhỏ, việc mua sắm quần áo cho bé thường trở thành một thách thức không nhỏ đối với các bậc phụ huynh. Bé lớn rất nhanh, nên cần thường xuyên thay đổi quần áo, đặc biệt là áo khoác cho bé gái và bé trai. Nếu mẹ vẫn đang băn khoăn trong việc lựa chọn kích thước phù hợp cho con yêu, hãy cùng Moby Kid tham khảo bảng size quần áo trẻ em dưới đây để có những lựa chọn hợp lý nhé! Hướng dẫn Bảng Size quần áo cho bé theo Cân nặng

1. Tại Sao Nên Chọn Size Quần Áo Trẻ Em Đúng Cách?

Chọn size quần áo cho trẻ em không chỉ đơn giản là việc mua sắm, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái và phát triển của bé. Quần áo quá chật sẽ gây khó chịu, trong khi quần áo quá rộng có thể dẫn đến nguy cơ trượt ngã hoặc không an toàn khi bé vận động. Hơn nữa, việc chọn đúng size sẽ giúp tiết kiệm chi phí, tránh tình trạng mua sắm quá nhiều khi bé chưa kịp mặc đã lại phải mua mới. Hướng dẫn Bảng Size quần áo cho bé theo Cân nặng

2. Bảng Size Quần Áo Trẻ Em Từ 0 - 5 Tuổi

Đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ từ 0 đến 5 tuổi, việc lựa chọn size quần áo thường dựa vào chiều cao và cân nặng của bé. Dưới đây là bảng size mà Moby Kid đã tổng hợp để giúp các mẹ dễ dàng lựa chọn: Hướng dẫn Bảng Size quần áo cho bé theo Cân nặng

Bảng Size Trẻ Sơ Sinh (0-12 tháng)

| Cân Nặng (kg) | Chiều Cao (cm) | Size | |-------------------|---------------------|------------| | 2.5 - 4.5 | 48 - 56 | Size 0 | | 4.5 - 6.5 | 56 - 62 | Size 1 | | 6.5 - 8.5 | 62 - 68 | Size 2 | | 8.5 - 10.5 | 68 - 74 | Size 3 | | 10.5 - 12.5 | 74 - 80 | Size 4 | Hướng dẫn Bảng Size quần áo cho bé theo Cân nặng

Bảng Size Trẻ Em Từ 1 - 5 Tuổi

| Cân Nặng (kg) | Chiều Cao (cm) | Size | |-------------------|---------------------|------------| | 10 - 12 | 80 - 90 | Size 4 | | 12 - 14 | 90 - 100 | Size 5 | | 14 - 16 | 100 - 110 | Size 6 | | 16 - 18 | 110 - 120 | Size 7 | | 18 - 20 | 120 - 130 | Size 8 |

Lưu Ý Khi Chọn Size

3. Bảng Size Quần Áo Trẻ Em Từ 4 Tuổi Trở Đi

Từ 4 tuổi trở đi, sự phát triển của bé trai và bé gái có sự khác biệt rõ rệt. Do đó, bảng size sẽ được phân biệt rõ hơn cho từng giới tính.

Bảng Size Quần Áo Bé Gái

| Tuổi | Cân Nặng (kg) | Chiều Cao (cm) | Size | |-----------|-------------------|---------------------|------------| | 4 | 14 - 16 | 100 - 110 | Size 6 | | 5 | 16 - 18 | 110 - 120 | Size 7 | | 6 | 18 - 20 | 120 - 130 | Size 8 | | 7 | 20 - 22 | 130 - 140 | Size 9 | | 8 | 22 - 25 | 140 - 150 | Size 10 |

Bảng Size Quần Áo Bé Trai

| Tuổi | Cân Nặng (kg) | Chiều Cao (cm) | Size | |-----------|-------------------|---------------------|------------| | 4 | 14 - 16 | 100 - 110 | Size 6 | | 5 | 16 - 18 | 110 - 120 | Size 7 | | 6 | 18 - 20 | 120 - 130 | Size 8 | | 7 | 20 - 22 | 130 - 140 | Size 9 | | 8 | 22 - 25 | 140 - 150 | Size 10 |

Lưu Ý Quan Trọng Khi Mua Sắm

4. Chọn Mua Đồ Đúng Cách Tại Moby Kid

Tại Moby Kid, chúng tôi hiểu rõ rằng mỗi đứa trẻ là một cá thể riêng biệt với sự phát triển không ngừng. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm quần áo, giày dép và áo khoác cho bé với nhiều mẫu mã đa dạng. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ mẹ trong việc lựa chọn size phù hợp nhất.

Tại Sao Nên Chọn Moby Kid?

Kết Luận

Việc chọn size quần áo cho trẻ em không hề đơn giản, nhưng với những thông tin chi tiết về bảng size quần áo trẻ em mà Moby Kid cung cấp, hy vọng các bậc phụ huynh có thể dễ dàng hơn trong việc mua sắm cho con. Hãy lựa chọn sản phẩm thật cẩn thận để đảm bảo sự phát triển toàn diện và thoải mái cho bé yêu của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0986.680.500 - 0906.199.565 hoặc truy cập Fanpage để được tư vấn trực tiếp. Hãy để Moby Kid đồng hành cùng bạn trong hành trình chăm sóc bé yêu!

Link nội dung: https://uuc.edu.vn/huong-dan-bang-size-quan-ao-cho-be-theo-can-nang-a14224.html