40 từ vựng tiếng Anh thông dụng về Mùa Hè – Sylvan Learning

Mùa hè là một trong những thời điểm đáng chờ đợi nhất trong năm đối với các bé. Đây không chỉ là khoảng thời gian nghỉ ngơi sau những tháng ngày học tập căng thẳng mà còn là dịp để bé tham gia vào nhiều hoạt động thú vị, khám phá thế giới xung quanh. Để giúp các bé chuẩn bị cho mùa hè một cách trọn vẹn nhất, bài viết này của Sylvan Learning sẽ giới thiệu những từ vựng tiếng Anh liên quan đến mùa hè, giúp bé không chỉ học mà còn có thể giao tiếp một cách tự tin trong suốt kỳ nghỉ. 40 từ vựng tiếng Anh thông dụng về Mùa Hè - Sylvan Learning

Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Mùa Hè

Thời tiết mùa hè thường rất đặc trưng, với nắng nóng và những cơn bão giông bất chợt. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh thường gặp về thời tiết mùa hè mà các bé cần biết: | Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | |------------------------|--------------------------|---------------------------------| | Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng | | Hot | /hɑːt/ | Nóng | | Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt | | Breezy | /ˈbriːzi/ | Gió mát | | Sweltering | /ˈswɛltərɪŋ/ | Oi bức | | Blazing sun | /ˈbleɪzɪŋ sʌn/ | Nắng chói chang | | Scorching | /ˈskɔːrtʃɪŋ/ | Đốt cháy, rực cháy | | Clear sky | /klɪər skaɪ/ | Trời trong xanh | | Hazy | /ˈheɪzi/ | Mờ sương, mờ mịt | | Thunderstorm | /ˈθʌndərstɔːrm/ | Cơn bão giông | 40 từ vựng tiếng Anh thông dụng về Mùa Hè - Sylvan Learning

Ý Nghĩa Của Những Từ Vựng Này

40 từ vựng tiếng Anh thông dụng về Mùa Hè - Sylvan Learning

Từ Vựng Về Các Loại Hoa Mùa Hè

Mùa hè không chỉ là thời điểm của nắng và gió, mà còn là sự nở rộ của nhiều loại hoa xinh đẹp. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về các loại hoa mùa hè mà các bé nên biết: | Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | |------------------------|-------------------------|---------------------------------| | Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa hướng dương | | Rose | /roʊz/ | Hoa hồng | | Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc | | Lavender | /ˈlævəndər/ | Hoa oải hương | | Lily | /ˈlɪli/ | Hoa loa kèn | | Hibiscus | /hɪˈbɪskəs/ | Hoa dâm bụt | | Peony | /ˈpiːəni/ | Hoa mẫu đơn | | Poppy | /ˈpɑːpi/ | Hoa anh túc | | Marigold | /ˈmærɪɡoʊld/ | Hoa vạn thọ | | Geranium | /dʒəˈreɪniəm/ | Hoa đỗ quyên | 40 từ vựng tiếng Anh thông dụng về Mùa Hè - Sylvan Learning

Cảm Nhận Về Các Loại Hoa

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt Động Mùa Hè

Mùa hè cũng là thời điểm lý tưởng để tham gia vào nhiều hoạt động vui chơi, giải trí. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các hoạt động mùa hè mà các bé có thể tham gia: | Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | |-----------------------------|----------------------------------|---------------------------------| | Going to the beach | /ˈɡoʊɪŋ tə ðə bitʃ/ | Đi biển | | Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội | | Sunbathing | /ˈsʌnbeɪðɪŋ/ | Tắm nắng | | Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại | | Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá | | Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài | | BBQ | /biːbiːˈkjuː/ | Nướng thịt | | Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng | | Water skiing | /ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ/ | Trượt ván trên mặt nước | | Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | Chèo thuyền |

Những Hoạt Động Vui Vẻ

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Phụ Kiện Cần Cho Mùa Hè

Để mùa hè thêm phần thú vị, các bé cũng cần biết đến những phụ kiện cần thiết cho các hoạt động ngoài trời. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các phụ kiện mùa hè: | Từ vựng Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | |------------------------|---------------------|----------------------------------| | Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm | | Sunscreen | /ˈsʌnskriːn/ | Kem chống nắng | | Beach towel | /biːtʃ ˈtaʊəl/ | Khăn tắm biển | | Flip-flops | /ˈflɪpˌflɑps/ | Dép lê | | Hat | /hæt/ | Mũ | | Swimsuit | /ˈswɪmˌsuːt/ | Đồ bơi | | Beach bag | /biːtʃ bæɡ/ | Túi đựng đồ biển | | Water bottle | /ˈwɔːtər ˌbɒtl/ | Chai nước | | Fan | /fæn/ | Quạt tay | | Picnic blanket | /ˈpɪknɪk ˈblæŋkɪt/ | Tấm chăn picnic |

Tầm Quan Trọng Của Phụ Kiện

Kết Luận

Với những từ vựng tiếng Anh về mùa hè như trên, các bé không chỉ có kiến thức phong phú mà còn có thể giao tiếp và trải nghiệm những hoạt động thú vị trong kỳ nghỉ. Mùa hè là thời điểm lý tưởng để học hỏi và khám phá thế giới xung quanh, hãy để các bé tự do vui chơi và sáng tạo trong những ngày hè tươi đẹp này. Chúc các bé có một mùa hè thật vui vẻ, tràn đầy kỷ niệm đẹp và nhiều trải nghiệm thú vị!

Link nội dung: https://uuc.edu.vn/40-tu-vung-tieng-anh-thong-dung-ve-mua-he-sylvan-learning-a14099.html