Trong lĩnh vực bất động sản, việc ủy quyền cho người khác thực hiện các giao dịch mua bán nhà đất là một vấn đề phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các khái niệm liên quan đến giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt hai khái niệm này, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về trường hợp được ủy quyền mua bán nhà đất và mẫu giấy ủy quyền mua bán nhà đất năm 2024.
Giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền: Khác nhau như thế nào?
H2: Định nghĩa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền
- Là văn bản mà bên ủy quyền chỉ định cho một người khác thực hiện một công việc cụ thể nhân danh mình. Giấy ủy quyền thường được lập đơn phương bởi bên ủy quyền, không cần sự đồng ý từ bên nhận ủy quyền.
- Là một sự thỏa thuận giữa hai bên, trong đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền. Hợp đồng ủy quyền được lập và ký bởi cả hai bên, thể hiện sự đồng ý từ cả hai phía.
H2: Quyền và nghĩa vụ của các bên trong giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền
- Bên được ủy quyền có trách nhiệm thực hiện công việc theo đúng cam kết trong hợp đồng. Nếu bên nhận ủy quyền không thực hiện hoặc thực hiện không đúng, bên ủy quyền có quyền yêu cầu thực hiện và bồi thường thiệt hại (nếu có).
- Bên được ủy quyền chỉ cần thực hiện quyền và nghĩa vụ theo nội dung đã ghi trong giấy ủy quyền. Nếu không thực hiện, bên ủy quyền không có quyền yêu cầu bên nhận ủy quyền thực hiện.
H2: Tính pháp lý của giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền
- Do có sự thỏa thuận giữa hai bên, hợp đồng ủy quyền thường có giá trị pháp lý cao hơn. Điều này có nghĩa là, trong trường hợp xảy ra tranh chấp, hợp đồng ủy quyền có thể được sử dụng làm bằng chứng để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
- Mặc dù giấy ủy quyền cũng có giá trị pháp lý, nhưng do tính chất đơn phương, nó có thể gây khó khăn trong việc chứng minh quyền lợi trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
H2: Trường hợp nào được ủy quyền mua bán nhà đất?
H3: Căn cứ pháp lý
Theo
Bộ luật Dân sự 2015, chủ sở hữu nhà đất hoặc người sử dụng đất có quyền ủy quyền cho người khác thực hiện các giao dịch mua bán nhà đất khi họ không thể tự mình thực hiện được. Điều này có thể xảy ra trong các trường hợp như:
- Chủ sở hữu nhà ở đang ở nước ngoài.
- Chủ sở hữu nhà đất mất khả năng hành vi dân sự.
- Chủ sở hữu nhà đất bận công việc cá nhân và không thể thực hiện giao dịch.
H3: Yêu cầu khi ủy quyền mua bán nhà đất
- Giấy ủy quyền phải được lập thành văn bản và có thể được công chứng để đảm bảo tính pháp lý.
- Nội dung giấy ủy quyền cần rõ ràng, cụ thể về phạm vi ủy quyền và quyền lợi của bên được ủy quyền.
H2: Mẫu giấy ủy quyền mua bán nhà đất năm 2024
Các mẫu giấy ủy quyền mua bán nhà đất năm 2024 thường có những nội dung cơ bản như sau:
H3: Nội dung chính của mẫu giấy ủy quyền
- Thông tin của bên ủy quyền:
- Họ và tên, chứng minh nhân dân/căn cước công dân, địa chỉ.
- Thông tin của bên được ủy quyền:
- Họ và tên, chứng minh nhân dân/căn cước công dân, địa chỉ.
- Ghi rõ quyền hạn được ủy quyền: thực hiện giao dịch mua bán, ký hợp đồng, nhận tiền.
- Thời gian mà giấy ủy quyền có hiệu lực.
- Cam kết của bên ủy quyền về quyền sở hữu nhà đất và đảm bảo không có tranh chấp.
H3: Mẫu giấy ủy quyền mua bán nhà đất
Dưới đây là một mẫu giấy ủy quyền bạn có thể tham khảo:
---
GIẤY ỦY QUYỀN
- Họ và tên người ủy quyền: [Tên đầy đủ]
- CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD]
- Địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể]
- Họ và tên người được ủy quyền: [Tên đầy đủ]
- CMND/CCCD số: [Số CMND/CCCD]
- Địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể]
Nội dung ủy quyền:
- Tôi, [Họ và tên người ủy quyền], ủy quyền cho [Họ và tên người được ủy quyền] thực hiện các công việc sau:
- Thực hiện giao dịch mua bán nhà đất tại địa chỉ [Địa chỉ nhà đất].
- Ký hợp đồng và các giấy tờ liên quan.
- Nhận tiền từ giao dịch.
Thời hạn ủy quyền:
- Từ ngày [ngày bắt đầu] đến ngày [ngày kết thúc].
Cam kết:
- Tôi cam kết rằng tôi là chủ sở hữu hợp pháp của nhà đất nêu trên và đồng ý để [Họ và tên người được ủy quyền] thực hiện các quyền hạn nêu trên.
Ngày … tháng … năm …
Người ủy quyền (Ký và ghi rõ họ tên)
---
H2: Giấy ủy quyền có cần công chứng không?
Một câu hỏi thường gặp khi thực hiện giấy ủy quyền là liệu có cần công chứng hay không. Theo
Luật Công chứng 2014, hiện nay không có quy định nào bắt buộc giấy ủy quyền phải được công chứng. Tuy nhiên, để tránh tranh chấp và tăng tính pháp lý cho giấy ủy quyền, việc công chứng vẫn được khuyến khích.
H3: Lợi ích của việc công chứng giấy ủy quyền
- Tăng tính hợp pháp: Giấy ủy quyền được công chứng sẽ có giá trị pháp lý cao hơn và dễ dàng hơn trong việc giải quyết tranh chấp.
- Bảo vệ quyền lợi: Công chứng giúp bảo vệ quyền lợi của cả bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền.
H2: Phí công chứng giấy ủy quyền mua bán nhà đất
Theo
Thông tư 257/2016/TT-BTC, mức phí công chứng hiện nay là:
- Công chứng hợp đồng ủy quyền: 50.000 đồng/trường hợp.
- Công chứng giấy ủy quyền: 20.000 đồng/trường hợp.
Lưu ý rằng mức thu phí này áp dụng đồng nhất cho tất cả các Phòng công chứng và Văn phòng công chứng.
Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về sự khác biệt giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền trong lĩnh vực mua bán nhà đất. Việc nắm rõ những quy định, yêu cầu và lợi ích khi ủy quyền sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch bất động sản một cách an toàn và hiệu quả. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hay mẫu giấy ủy quyền, hãy tham khảo từ các nguồn đáng tin cậy hoặc tìm đến các chuyên gia pháp lý để được tư vấn.