Trong hành trình học tiếng Anh, mệnh đề quan hệ là một trong những khái niệm ngữ pháp quan trọng và thường gặp nhất. Đặc biệt, đối với những người chuẩn bị cho các kỳ thi như TOEIC, IELTS, việc hiểu rõ và nắm vững cách sử dụng đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ sẽ giúp nâng cao khả năng làm bài và đạt kết quả tốt hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá đại từ quan hệ là gì, cách sử dụng của chúng và những điểm cần lưu ý để phân biệt giữa đại từ và trạng từ quan hệ.
Mệnh đề quan hệ là gì?
Định nghĩa
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một phần của câu, đứng sau một danh từ và có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó. Nó không chỉ giúp làm rõ thông tin mà còn kết nối các ý tưởng trong câu lại với nhau. Mệnh đề quan hệ thường được gọi là mệnh đề tính từ (Adjective clause) vì nó bổ sung thông tin tương tự như tính từ.
Ví dụ:
- The book that I bought is interesting.
Trong câu trên, "that I bought" là một mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ "book".
Cấu trúc của mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Tùy thuộc vào việc thiếu thành phần nào trong câu mà chúng ta sẽ xác định xem nên sử dụng đại từ hay trạng từ quan hệ.
Đại từ quan hệ là gì?
Định nghĩa
Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là những đại từ dùng để thay thế cho người hoặc vật trong mệnh đề quan hệ. Chúng có thể giữ vai trò khác nhau trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ sở hữu. Các đại từ quan hệ phổ biến bao gồm:
- Who: chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ
- Whom: chỉ người, đóng vai trò tân ngữ
- Whose: chỉ tính từ sở hữu
- Which: chỉ vật, có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ
- That: có thể chỉ người hoặc vật, cũng có thể đảm nhận vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ
Cách sử dụng đại từ quan hệ
Để sử dụng đại từ quan hệ một cách chính xác, người học cần chú ý đến danh từ mà đại từ đó bổ nghĩa (người hay vật) và chức năng của nó trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ cụ thể
- The student who won the science contest received a special award.
- Ở đây, "who" thay thế cho "the student" và đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- She has a friend whose father is a doctor.
- Từ "whose" thể hiện tính sở hữu và liên kết giữa hai danh từ "friend" và "father".
Trạng từ quan hệ là gì?
Định nghĩa
Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là các từ dùng để mở đầu mệnh đề quan hệ mà đã đầy đủ các thành phần như chủ ngữ và vị ngữ. Các trạng từ quan hệ thường dùng là:
- When: chỉ thời gian
- Where: chỉ địa điểm
- Why: chỉ lý do
Ví dụ về trạng từ quan hệ
- This is the restaurant where we often meet.
- Trong câu này, "where" cho biết địa điểm cụ thể.
- I remember the day when we first met.
- Ở đây, "when" chỉ thời gian mà hai người gặp nhau.
Phân biệt đại từ và trạng từ quan hệ
Việc phân biệt đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ là một kỹ năng cần thiết để sử dụng ngữ pháp một cách hiệu quả. Dưới đây là một số điểm giúp bạn dễ dàng nhận biết:
Các yếu tố cần phân tích
- Danh từ bổ nghĩa: Kiểm tra xem danh từ trước mệnh đề quan hệ là người hay vật.
- Thành phần trong mệnh đề: Xem xét mệnh đề quan hệ có thiếu thành phần nào hay không.
Ví dụ minh họa
Hãy xem xét hai câu sau:
- This is the house where I grew up.
- This is the house which we built in 1995.
- Câu 1: Mệnh đề quan hệ đã đủ chủ ngữ và vị ngữ nên dùng where.
- Câu 2: Mệnh đề này thiếu một tân ngữ vì "built" cần một đối tượng cụ thể, do đó dùng which.
Tóm tắt quy tắc
- Nếu mệnh đề quan hệ thiếu một trong các thành phần (chủ ngữ, tân ngữ, tính từ sở hữu), bạn sẽ cần sử dụng đại từ quan hệ.
- Ngược lại, nếu mệnh đề đã đầy đủ, thì dùng trạng từ quan hệ.
Ứng dụng trong học tập
Trong các kỳ thi
Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi như TOEIC và IELTS. Việc nắm vững cách sử dụng và phân biệt hai loại này sẽ giúp người học không chỉ cải thiện khả năng ngữ pháp mà còn tăng cường kỹ năng làm bài:
- TOEIC & Kỳ thi THPT: Câu hỏi liên quan đến đại từ và trạng từ quan hệ sẽ giúp đánh giá khả năng ngữ pháp của thí sinh.
- IELTS: Việc sử dụng mệnh đề quan hệ phù hợp sẽ giúp nâng cao điểm số trong phần Writing và Speaking.
Luyện tập – Câu hỏi ghi nhớ
Hãy thử thực hành với những câu sau và điền vào chỗ trống với đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ thích hợp:
- The house _____ I grew up is on Anke Street.
- Please submit your proposal by Tuesday, _____ is the deadline.
- The island _____ we spent our vacation last spring was small.
- Members should arrive at least 10 minutes before the meeting, _____ will be held in the conference room.
Đáp án
Tổng kết
Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ là hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng có vai trò khác nhau nhưng đều rất cần thiết trong việc tạo ra những câu văn hoàn chỉnh và mạch lạc. Để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo, bạn cần nắm rõ cách sử dụng và phân biệt chúng. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng ngữ pháp của mình, đặc biệt là khi chuẩn bị cho các bài kiểm tra!
Cuối cùng, việc hiểu rõ về đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ không chỉ giúp bạn trong học tập mà còn áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc sử dụng chính xác các mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh!