Sử quân tử thường được trồng như một loại cây cảnh ở rất nhiều nơi. Tuy nhiên, ít người biết đến sử quân tử là một vị thuốc nam được sử dụng trong điều trị giun sán ở trẻ em và người lớn rất hiệu quả.
1. Tìm hiểu về cây sử quân tử
Cây sử quân tử còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như quả giun, dây giun, hay quả nấc. Cây có tên khoa học là Fructus Quisqualis Indica L, thuộc họ Bàng (Combretaceae). Đây là một loại dây leo có lá mọc đối, đơn và nguyên. Hoa của cây sử quân tử có hình ống, mọc thành từng chùm tại kẽ lá hoặc ở phần ngọn cành. Quả của cây có hình trái xoan, đầu trên nhọn, dưới hơi tròn, khi chín có màu nâu sẫm, mặt cắt ngang hình sao 5 cánh.
Trong quả chứa một hạt hình thoi, vỏ màu nâu sẫm, dễ bóc. Phần nhân bên trong mềm, có màu vàng, vị ngọt và không mùi. Sử quân tử dược liệu là phần nhân hạt, được thu hái vào tháng 9-10, loại bỏ phần vỏ và có thể sao thơm hoặc để cả vỏ giã nát. Một cách bào chế khác là ngâm phần nhân trong nước qua đêm, sau đó sao vàng và bỏ lớp màng bên ngoài. Dược liệu cần được bảo quản ở nơi khô ráo và tránh ánh nắng.
2. Thành phần hóa học của vị thuốc sử quân tử
Trong sử quân tử dược liệu chứa từ 20 - 27% chất dầu béo màu xanh lục, sền sệt, có vị nhạt. Bên cạnh đó, cây còn chứa gôm, đường, oleic, stearic, linoleic cùng với 19 - 20% axit citric và kali quisqualat. Những thành phần này không chỉ mang lại giá trị dinh dưỡng mà còn có tác dụng dược lý mạnh mẽ.
3. Tác dụng của sử quân tử
Sử quân tử đã được sử dụng từ lâu đời trong y học cổ truyền. Theo sách địa chí, Quách sứ quân ở Phiên châu đã sử dụng nó để chữa cho trẻ em, từ đó tên gọi này được hình thành. Tính chất của vị thuốc sử quân tử theo các sách cổ ghi nhận như sau:
- Thuốc có vị ngọt, tính ôn, không độc, đi vào hai kinh tỳ và vị.
- Chủ trị các chứng cam của trẻ em như tiểu tiện đục, sát trùng, và chữa tả lỵ. Ngoài ra, sử quân tử còn có tác dụng kiện tỳ vị, chữa hết thảy các loại bệnh lở, ngứa của trẻ em.
Trong thực tế, sử quân tử thường được sử dụng để điều trị giun đũa với liều lượng cụ thể: 3-5 nhân cho trẻ em và 10 nhân cho người lớn, tối đa 20g. Có thể dùng riêng vị sử quân tử hoặc kết hợp với các vị thuốc khác như binh lang (hạt cau) và đại hoàng.
Vị thuốc này cũng có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc ngậm để chữa đau nhức răng, ngậm nhiều lần trong ngày mà không cần lo lắng về liều lượng.
4. Một số bài thuốc từ sử quân tử
- Trị giun kim, giun đũa: Dùng 6 - 12g hạt sử quân tử bỏ vỏ rang chín ăn hoặc đun lấy nước uống trước khi đi ngủ.
- Điều trị trẻ tiêu hóa kém do giun: Dùng 40g sử quân tử bỏ vỏ, 10g thóc ngâm nảy mầm, sau đó sao vàng tán thành bột mịn, trộn với mật ong cho trẻ ăn 1-2 thìa sau khi ăn no.
- Chữa đau nhức răng: Dùng 10 quả sử quân, đập dập, đun với 200ml nước trong khoảng 15 phút, dùng nước này để ngậm nhiều lần trong ngày.
- Điều trị chứng cam tích, đầy bụng, đi ngoài phân lỏng ở trẻ em: Dùng 12g sử quân tử, 8g hậu phác, 12g kha tử, 6g trần bì và 4g cảm thảo, sắc lấy nước uống.
- Chữa chứng lở ngứa ở đầu, mặt: Dùng nhân hạt sử quân tử ngâm với dầu thơm trong 3 - 5 ngày, sau đó uống dầu thơm trước khi đi ngủ.
- Điều trị giun kim, giun sán, táo bón: Dùng 8g sử quân tử, 8g đại hoàng, 16g tân lang, 8g hoàng cầm, 16g thạch lựu và 4g cam thảo, tán thành bột mịn, mỗi lần uống 12g với nước đun sôi để nguội.
- Điều trị giun chui ống mật gây đau quặn bụng: Dùng 12g sử quân tử, 12g tân lang, 12g chỉ xác, 12g khổ luyện bì, 8g quảng mộc hương cùng với 4g ô mai, sắc lấy nước uống trong ngày.
- Điều trị trẻ em hư thũng, mặt phù nề: Dùng 40g sử quân tử, bỏ vỏ, lấy phần nhân tẩm mật sao thơm, tán thành bột, mỗi lần cho trẻ uống 4g bột hòa với nước cơm hoặc nước cháo.
- Điều trị suy dinh dưỡng, tiêu chảy do giun ở trẻ nhỏ: Dùng 80g sử quân tử, 80g hoài sơn, 80g thần khúc, 8g đậu ván trắng, 4g hoàng liên, 40g bạch đậu khấu, 40g sơn tra, 20g binh lang, 6g sài hồ, 6g mạch nha cùng 5g lô hội, tán thành bột, vê thành viên, mỗi lần uống từ 4-8g.
- Điều trị trùng roi ở đường ruột: Dùng sử quân tử sao vàng, tán bột, uống liên tục trong 3 - 5 ngày.
- Liều dùng cho trẻ dưới 1 tuổi: 3g/ngày chia thành 1 - 2 lần.
- Liều dùng cho trẻ từ 1 - 3 tuổi: 5g/ngày.
- Liều dùng cho người lớn: 15g/ngày.
- Chữa chứng cam tích ở trẻ nhỏ do tỳ hư: Dùng 20g sử quân tử, 20g mạch nha, 20g nhục đậu khấu, 40g hoàng liên, 40g thần khúc, 80g mộc hương, 20 quả tân lang, tán thành bột, vê thành viên. Mỗi lần uống 4g cùng với nước ấm, ngày uống 2 lần.
5. Lưu ý khi sử dụng vị thuốc sử quân tử
Mặc dù sử quân tử là vị thuốc có tính an toàn, không độc, nhưng khi sử dụng bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Không nên dùng sử quân tử với trà nóng vì có thể gây tiêu chảy.
- Những người bị tỳ vị hư hàn không nên dùng nhiều sử quân tử, vì có thể dẫn đến tình trạng nấc.
- Trong trường hợp sử dụng liều quá cao, có thể gây nôn mửa, chóng mặt và khó chịu.
Do đó, để đảm bảo an toàn, bạn nên sử dụng sử quân tử theo chỉ định của bác sĩ hoặc thầy thuốc. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn y tế.
Để thực hiện việc kiểm tra sức khỏe hoặc đặt lịch khám, quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Ngoài ra, bạn cũng có thể tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.
6. Kết luận
Với những công dụng quý giá và dễ dàng áp dụng, sử quân tử không chỉ là một loại cây cảnh phổ biến mà còn là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Nếu biết cách sử dụng hợp lý, cây sử quân tử sẽ là một trợ thủ đắc lực trong việc chăm sóc sức khỏe của cả gia đình, đặc biệt là trẻ nhỏ. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm thông tin bổ ích về cây sử quân tử và những bài thuốc hữu hiệu từ nó.