• HOME
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Làm Đẹp
  • Phong Thủy
  • Xe Đẹp
Công Nghệ

Khám Phá Từ "Important" Trong Tiếng Anh

15:15 18/12/2024

I. Important là gì?

Khi chúng ta nói đến "quan trọng" trong tiếng Anh, từ "important" chính là từ khóa mà mọi người thường nghĩ đến. Để hiểu rõ hơn về từ này, hãy cùng khám phá sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Phát âm và Ý nghĩa

  • Phát âm: Important: /ɪmˈpɔːtnt/
  • Nghĩa: Từ "important" có nghĩa là "quan trọng", "thiết yếu", hay "hệ trọng". Nó được sử dụng để chỉ một điều gì đó có ảnh hưởng lớn đến một khía cạnh cụ thể nào đó trong cuộc sống.
Ví dụ: "Understanding cultural differences is important for effective communication in international business." (Hiểu biết về sự khác biệt văn hóa là điều quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh quốc tế.)

II. Các từ thay thế cho important trong tiếng Anh

Khi muốn diễn đạt ý tưởng tương tự như từ "important", có rất nhiều từ khác nhau để bạn lựa chọn. Dưới đây là một số từ thay thế quen thuộc.

1. Crucial

"Crucial" có nghĩa là "quyết định" hoặc "cốt yếu". Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự kiện hoặc quyết định, nơi mà nếu không thực hiện, bạn có thể không đạt được thành công.
  • Ví dụ: "The success of the project hinged on a crucial meeting with the stakeholders."
(Sự thành công của dự án phụ thuộc vào một cuộc họp quan trọng với các bên liên quan.)

2. Essential

Từ "essential" có nghĩa là "cần thiết" hoặc "thiết yếu". Đây là từ mà bạn có thể sử dụng để diễn đạt rằng điều gì đó là không thể thiếu trong một tình huống nhất định.
  • Ví dụ: "Knowledge of basic first aid is essential for everyone to handle emergency situations."
(Kiến thức cơ bản về sơ cứu là rất quan trọng để mọi người có thể xử lý các tình huống khẩn cấp.)

3. Vital

"Vital" có nghĩa là "cần thiết cho sự sống" hay "rất quan trọng". Từ này thể hiện sự cần thiết mạnh mẽ hơn so với "essential".
  • Ví dụ: "Regular maintenance of machinery is vital to prevent breakdowns and ensure smooth operations."
(Bảo trì máy móc thường xuyên là cần thiết để ngăn ngừa sự cố và đảm bảo hoạt động trơn tru.)

4. Indispensable

"Indispensable" có nghĩa là "tuyệt đối cần thiết". Từ này được dùng để nói rằng nếu thiếu người hoặc vật đó, một việc sẽ không thể hoạt động đúng cách.
  • Ví dụ: "For a smooth operation of the supply chain, accurate inventory management is indispensable."
(Để vận hành chuỗi cung ứng một cách suôn sẻ, quản lý hàng tồn kho chính xác là không thể thiếu.)

5. Principal

"Principal" có nghĩa là "chính" hoặc "có ý nghĩa quan trọng". Đây là từ mô tả điều gì đó có tầm quan trọng nhất định trong một ngữ cảnh cụ thể.
  • Ví dụ: "The principal factor in deciding the location of the new office was accessibility for employees."
(Yếu tố chính trong quyết định vị trí văn phòng mới là khả năng tiếp cận cho nhân viên.)

6. Significant

"Significant" có nghĩa là "quan trọng" hoặc "trọng đại". Từ này mô tả một sự kiện có tác động lớn, đặc biệt là khi nó dẫn đến những thay đổi quan trọng.
  • Ví dụ: "The economic reforms implemented by the government resulted in significant improvements in the national economy."
(Các cải cách kinh tế do chính phủ thực hiện đã dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong nền kinh tế quốc gia.)

III. Các cụm từ thay thế cho important trong tiếng Anh

Không chỉ với những từ đơn, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ để diễn đạt sự quan trọng của một điều gì đó. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể.

1. Of great significance

Cụm từ này có nghĩa là "rất quan trọng". Nó được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó có tầm quan trọng lớn.
  • Ví dụ: "Her contributions to the project were of great significance to its success."
(Những đóng góp của cô ấy cho dự án có tầm quan trọng lớn đối với sự thành công của nó.)

2. Of utmost importance

Cụm từ này có nghĩa là "vô cùng quan trọng". Nó nhấn mạnh rằng điều gì đó cực kỳ quan trọng và không thể bị bỏ qua.
  • Ví dụ: "Maintaining confidentiality is of utmost importance in handling sensitive information."
(Việc duy trì sự bí mật là cực kỳ quan trọng khi xử lý thông tin nhạy cảm.)

3. A matter of priority

"A matter of priority" có nghĩa là "một vấn đề cần ưu tiên". Nó được dùng để chỉ một vấn đề mà bạn cần giải quyết trước các vấn đề khác.
  • Ví dụ: "We need to make the budget adjustments; it's a matter of priority."
(Chúng ta cần điều chỉnh ngân sách; đây là một vấn đề cần ưu tiên.)

4. A key factor

"A key factor" có nghĩa là "một yếu tố quan trọng". Cách diễn đạt này được dùng để cho thấy rằng một yếu tố nào đó rất quan trọng.
  • Ví dụ: "The weather is a key factor in determining the success of the outdoor event."
(Thời tiết là một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự thành công của sự kiện ngoài trời.)

5. A critical aspect

"A critical aspect" có nghĩa là "một khía cạnh quan trọng". Cụm từ này dùng để chỉ ra rằng một phần của một vấn đề nào đó là rất quan trọng.
  • Ví dụ: "Understanding customer needs is a critical aspect of developing successful products."
(Hiểu nhu cầu của khách hàng là một khía cạnh quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm thành công.)

6. A vital element

"A vital element" có nghĩa là "một yếu tố thiết yếu". Cụm từ này chỉ một phần của một hệ thống, quá trình, hoặc tình huống mà không thể thiếu được.
  • Ví dụ: "Proper training is a critical aspect of ensuring employees are equipped to handle new technologies."
(Đào tạo đúng cách là một khía cạnh quan trọng trong việc đảm bảo nhân viên được trang bị để xử lý công nghệ mới.)

IV. Bài tập

Để luyện tập và củng cố kiến thức, mời bạn thử sức với bài tập sau:

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất.

  • The research findings are __________ in shaping future studies.
- a) fundamental - b) trivial - c) negligible
  • A __________ of the company is its commitment to quality.
- a) peripheral aspect - b) minor detail - c) key factor
  • Implementing these changes is __________ for improving operational efficiency.
- a) insignificant - b) central - c) irrelevant
  • The success of the campaign is __________ to the overall success of the business.
- a) inconsequential - b) vital - c) negligible
  • __________ to the outcome of the meeting is the decision on the budget.
- a) Peripheral - b) Critical - c) Secondary
  • His role in the project was __________ to its successful completion.
- a) insignificant - b) essential - c) irrelevant
  • The new policy is __________ to addressing the current issues.
- a) unimportant - b) critical - c) trivial
  • Understanding market trends is __________ for making informed business decisions.
- a) minor - b) peripheral - c) crucial
  • The feedback from customers is __________ for improving our products.
- a) irrelevant - b) crucial - c) negligible
  • The meeting focused on __________ issues that could impact the project's timeline.
- a) peripheral - b) trivial - c) significant

Đáp án

  • a) fundamental
  • c) key factor
  • b) central
  • b) vital
  • b) Critical
  • b) essential
  • b) critical
  • c) crucial
  • b) crucial
  • c) significant

Lời kết

Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ hơn về các từ và cụm từ thay thế cho "important" trong tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết bài trong tiếng Anh một cách tự tin hơn. Đừng quên thực hành thêm để cải thiện kỹ năng của mình! Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS

© 2025 - uuc.edu.vn

  • HOME
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Làm Đẹp
  • Phong Thủy
  • Xe Đẹp