mệnh đề quan hệ rút gọn, cùng với những cách thức để thực hiện điều này một cách hiệu quả.
Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì?
Mệnh đề quan hệ là một phần của câu được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, thường bắt đầu bằng các từ như "who," "which," "that," và "whose." Mệnh đề này có thể cung cấp thông tin thêm về người, đồ vật hoặc khái niệm mà chúng ta đang đề cập đến. Tuy nhiên, đôi khi mệnh đề quan hệ có thể trở nên dài dòng và khó hiểu. Chính vì vậy, việc rút gọn mệnh đề quan hệ là một kỹ năng quan trọng trong việc viết tiếng Anh.
Tại Sao Nên Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ?
- Giúp câu văn ngắn gọn và súc tích: Một câu văn dài có thể gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận thông tin.
- Tăng tính chính xác và rõ ràng: Khi thông tin được trình bày một cách ngắn gọn, người đọc dễ dàng nắm bắt ý tưởng chính.
- Tăng cường khả năng giao tiếp: Việc sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.
6 Cách Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ
1. Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Bằng Cách Lược Bỏ Đại Từ
Đối với những mệnh đề quan hệ mà đại từ giữ vai trò tân ngữ, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ đó. Nếu có giới từ đứng trước đại từ, hãy chuyển giới từ về cuối mệnh đề.
Ví dụ:
- This is the most dramatic movie that I have ever seen.
→
This is the most dramatic movie I have ever seen.
- It’s the best play that I have ever seen.
→
It’s the best play I have ever seen.
2. Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Bằng V-ing
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động, bạn có thể bỏ đại từ quan hệ và chuyển động từ thành dạng V-ing.
Ví dụ:
- The dog which is barking is mine.
→
The dog barking is mine.
3. Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Bằng V-ed/V3
Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ có nghĩa bị động, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và chuyển động từ thành dạng V-ed hoặc V3.
Ví dụ:
- The skirt that was ordered last weekend has been delivered to our address.
→
The skirt ordered last weekend has been delivered to our address.
4. Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Bằng to + V
Khi đại từ quan hệ đứng trước các cụm từ như: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và chuyển động từ thành to + V.
Ví dụ:
- She was the first person who had finished the test.
→
She was the first person to have finished the test.
Lưu ý: Nếu hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau, bạn nên thêm cụm từ
for somebody trước to V.
Ví dụ:
Do you have some books that children can read?
→
Do you have some books for children to read?
Khi chủ ngữ trong câu là những đại từ mang nghĩa chung chung như "we," "you," "everyone," thì có thể không cần ghi ra.
Ví dụ:
Working in an international company is a great thing that we should think about.
→
Working in an international company is a great thing to think about.
5. Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Bằng Cụm Danh Từ
Khi mệnh đề quan hệ có dạng:
S + be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ, bạn cần lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to-be, chỉ giữ lại cụm danh từ.
Ví dụ:
- We visited Finger island, which is the most-visited place in Phu Quoc.
→
We visited Finger island, the most-visited place in Phu Quoc.
6. Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Bằng Cách Sử Dụng Các Đặc Điểm Khác
Ngoài các cách trên, bạn cũng có thể áp dụng một số mẹo khác để rút gọn mệnh đề quan hệ, chẳng hạn như sử dụng các cụm từ thay thế hoặc viết lại câu để làm cho nó ngắn gọn hơn.
Ví dụ:
- The book which was written by her is interesting.
→
The book written by her is interesting.
Kết Luận
Việc sử dụng
mệnh đề quan hệ rút gọn không chỉ giúp bạn thể hiện ý tưởng của mình một cách hiệu quả mà còn nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của bạn. Bằng cách áp dụng các phương pháp đã nêu trên, bạn có thể cải thiện khả năng giao tiếp của mình, từ đó tạo ấn tượng tốt với người nghe hoặc người đọc.
Hãy thực hành thường xuyên để làm quen với các cấu trúc rút gọn này. Một điều quan trọng cần nhớ là việc sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn không chỉ đơn thuần là lược bỏ từ ngữ mà còn là cách để bạn thể hiện sự tinh tế và sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ. Từ đó, bạn sẽ trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp.