1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa hè
Thời tiết mùa hè thường đi kèm với nắng nóng và những cơn bão bất ngờ. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn nên biết:
Từ vựng chính
- Sunshine (n) /ˈsʌn.ʃaɪn/: Ánh nắng mặt trời
Ví dụ: I love spending my days basking in the warm sunshine at the beach. (Tôi thích dành cả ngày để tắm nắng ấm áp tại bãi biển.)
- Sunny (adj) /ˈsʌn.i/: Nắng
Ví dụ: It's a sunny day, perfect for a day at the beach. (Đó là một ngày nắng, hoàn hảo cho một ngày đi biển.)
- Heatwave (n) /ˈhiːt.weɪv/: Đợt nóng kéo dài
Ví dụ: We're experiencing a heatwave, with temperatures reaching over 40 degrees Celsius. (Chúng ta đang trải qua một đợt nóng kéo dài, với nhiệt độ vượt qua 40 độ Celsius.)
Ví dụ: The weather is really hot today; I need to find some shade. (Thời tiết rất nóng hôm nay; tôi cần tìm một chỗ bóng.)
- Sweltering (adj) /ˈswel.tər.ɪŋ/: Nóng oi bức
Ví dụ: It's sweltering outside, so make sure to stay hydrated and seek shade. (Ngoài trời nóng oi bức, vì vậy hãy đảm bảo uống đủ nước và tìm bóng.)
- Thunderstorm (n) /ˈθʌndərstɔːrm/: Dông
Ví dụ: We had a powerful thunderstorm last night with heavy rain and strong winds. (Đêm qua, chúng ta có một trận dông mạnh với mưa to và gió mạnh.)
Các hiện tượng thời tiết khác
- Lightning (n) /ˈlaɪtnɪŋ/: Sấm chớp
Ví dụ: The sky lit up with flashes of lightning during the thunderstorm. (Bầu trời sáng lên với những tia sấm chớp trong trận mưa giông.)
- Muggy (adj) /ˈmʌɡi/: Ấm nóng và hơi ẩm ướt
Ví dụ: It's so muggy outside that I feel sticky and uncomfortable. (Ngoài trời ấm nóng và hơi ẩm ướt đến mức tôi cảm thấy nhớt nhớt và khó chịu.)
- Dry (adj) /draɪ/: Hanh khô
Ví dụ: The summer months are usually dry with very little rainfall. (Những tháng mùa hè thường khô hanh với ít mưa.)
2. Từ vựng về thiên nhiên mùa hè
Mùa hè mang đến cho chúng ta những hình ảnh tuyệt đẹp về thiên nhiên. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thiên nhiên mà bạn có thể sử dụng:
Từ vựng chính
Ví dụ: The sun is shining brightly in the summer sky. (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên bầu trời mùa hè.)
- Beach (n) /biːtʃ/: Bãi biển
Ví dụ: We spent the day relaxing on the sandy beach, enjoying the warm summer breeze. (Chúng tôi đã dành ngày nghỉ ngơi trên bãi cát biển, thưởng thức làn gió mùa hè ấm áp.)
- Ocean (n) /ˈoʊʃən/: Đại dương
Ví dụ: The kids had a great time swimming in the clear blue ocean. (Các em bé đã có thời gian vui chơi tuyệt vời khi bơi trong đại dương xanh trong.)
- Palm tree (n) /pɑːm triː/: Cây cọ
Ví dụ: The palm trees provided shade and a tropical vibe on the hot summer days. (Cây cọ tạo nên bóng mát và không khí nhiệt đới trong những ngày hè nóng bức.)
Các yếu tố thiên nhiên khác
- Butterfly (n) /ˈbʌtərflaɪ/: Bướm
Ví dụ: Colorful butterflies fluttered around the flowers in the summer garden. (Những con bướm đầy màu sắc bay nhảy xung quanh những bông hoa trong khu vườn mùa hè.)
- Lavender (n) /ˈlævəndər/: Hoa oải hương
Ví dụ: The scent of lavender filled the summer air, creating a soothing and relaxing ambiance in the garden. (Hương thơm của hoa oải hương lan tỏa trong không khí mùa hè, tạo nên một không gian dễ chịu và thư giãn trong khu vườn.)
3. Từ vựng về trang phục và vật dụng cần thiết mùa hè
Để tận hưởng mùa hè một cách trọn vẹn, bạn không thể thiếu những trang phục và dụng cụ phù hợp. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến trang phục và vật dụng cần thiết trong mùa hè:
Từ vựng chính
- Swimsuit (n) /ˈswɪmsuːt/: Đồ bơi
Ví dụ: I packed my swimsuit and towel for a refreshing dip in the pool during our summer vacation. (Tôi đã chuẩn bị đồ bơi và khăn tắm để thả mình trong bể bơi trong kỳ nghỉ mùa hè thú vị.)
- Beach umbrella (n) /biːtʃ ʌmˈbrɛlə/: Dù biển
Ví dụ: They set up a beach umbrella to provide shade and protection from the sun. (Họ dựng dù biển để tạo bóng mát và bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.)
- Sunscreen (n) /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng
Ví dụ: It's essential to apply sunscreen before going out in the sun to protect our skin from harmful UV rays. (Việc bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài rất quan trọng để bảo vệ da khỏi tác động của tia tử ngoại gây hại.)
Vật dụng khác
- Water bottle (n) /ˈwɔːtər ˌbɑːtəl/: Bình nước
Ví dụ: It's important to stay hydrated, so she always carries a water bottle with her during outdoor activities in the summer. (Việc giữ cho cơ thể luôn được cung cấp đủ nước là quan trọng, vì vậy cô ấy luôn mang theo bình nước trong các hoạt động ngoài trời vào mùa hè.)
- Flip-flops (n) /ˈflɪpˌflɑps/: Dép lê
Ví dụ: I slipped on my flip-flops and headed to the pool for a refreshing swim. (Tôi mang dép lê và đi đến hồ bơi để tắm một cách sảng khoái.)
- Beach towel (n) /biːtʃ taʊəl/: Khăn tắm biển
Ví dụ: He spread out his beach towel on the sand and enjoyed the warm sun. (Anh ta trải khăn tắm biển lên cát và tận hưởng ánh nắng ấm.)
4. Thời gian thư giãn mùa hè
Mùa hè không chỉ là thời gian để nghỉ ngơi mà còn là cơ hội để kết nối với bạn bè và gia đình. Một số hoạt động thú vị bạn có thể làm bao gồm:
Hoạt động giải trí
- Picnic: Tổ chức một buổi picnic tại công viên hoặc bãi biển với bạn bè và gia đình.
- Water sports: Tham gia các môn thể thao dưới nước như lướt sóng, chèo thuyền kayak hoặc lặn biển.
- Camping: Cắm trại trong rừng hoặc tại bãi biển để tận hưởng thiên nhiên một cách gần gũi.
5. Kết luận
Mùa hè là thời điểm lý tưởng để khám phá và tận hưởng những điều tuyệt vời từ thiên nhiên. Bằng cách làm quen với từ vựng về chủ đề mùa hè, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp và tận hưởng những trải nghiệm tuyệt vời trong thời gian này. Hãy nhớ sử dụng những từ vựng này trong thực tế để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn, đồng thời tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ trong mùa hè này!