Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Mùa Hè
Thời tiết mùa hè thường rất đặc trưng, với nắng nóng và những cơn bão giông bất chợt. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh thường gặp về thời tiết mùa hè mà các bé cần biết:
|
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|------------------------|--------------------------|---------------------------------|
| Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng |
| Hot | /hɑːt/ | Nóng |
| Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt |
| Breezy | /ˈbriːzi/ | Gió mát |
| Sweltering | /ˈswɛltərɪŋ/ | Oi bức |
| Blazing sun | /ˈbleɪzɪŋ sʌn/ | Nắng chói chang |
| Scorching | /ˈskɔːrtʃɪŋ/ | Đốt cháy, rực cháy |
| Clear sky | /klɪər skaɪ/ | Trời trong xanh |
| Hazy | /ˈheɪzi/ | Mờ sương, mờ mịt |
| Thunderstorm | /ˈθʌndərstɔːrm/ | Cơn bão giông |
Ý Nghĩa Của Những Từ Vựng Này
- Sunny: Mùa hè cũng là thời điểm mà bầu trời trở nên trong xanh, ánh nắng mặt trời rực rỡ. Từ "sunny" được sử dụng để mô tả những ngày trời nắng đẹp.
- Hot: Nhiệt độ mùa hè thường rất cao, đặc biệt ở những vùng miền nhiệt đới. "Hot" là từ để miêu tả cảm giác nóng.
- Humid: Các bé cũng nên biết về độ ẩm trong không khí, từ "humid" thường được dùng để nói về thời tiết oi bức, khó chịu.
- Breezy: Khi trời có gió nhẹ, thời tiết sẽ trở nên dễ chịu hơn, và từ "breezy" sẽ là lựa chọn tuyệt vời để mô tả cảm giác này.
- Sweltering & Scorching: Đây là những từ mạnh mẽ hơn để miêu tả những ngày nóng nực, khi mà cảm giác như đang bị thiêu đốt bởi ánh nắng.
Từ Vựng Về Các Loại Hoa Mùa Hè
Mùa hè không chỉ là thời điểm của nắng và gió, mà còn là sự nở rộ của nhiều loại hoa xinh đẹp. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về các loại hoa mùa hè mà các bé nên biết:
|
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|------------------------|-------------------------|---------------------------------|
| Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊər/ | Hoa hướng dương |
| Rose | /roʊz/ | Hoa hồng |
| Daisy | /ˈdeɪzi/ | Hoa cúc |
| Lavender | /ˈlævəndər/ | Hoa oải hương |
| Lily | /ˈlɪli/ | Hoa loa kèn |
| Hibiscus | /hɪˈbɪskəs/ | Hoa dâm bụt |
| Peony | /ˈpiːəni/ | Hoa mẫu đơn |
| Poppy | /ˈpɑːpi/ | Hoa anh túc |
| Marigold | /ˈmærɪɡoʊld/ | Hoa vạn thọ |
| Geranium | /dʒəˈreɪniəm/ | Hoa đỗ quyên |
Cảm Nhận Về Các Loại Hoa
- Sunflower: Là biểu tượng của mùa hè, hoa hướng dương luôn hướng về phía mặt trời, mang lại cảm giác tươi sáng và vui vẻ.
- Rose: Với nhiều màu sắc và hương thơm ngào ngạt, hoa hồng là món quà tuyệt vời cho mùa hè.
- Daisy: Những bông hoa cúc đơn giản nhưng lại mang đến sức sống cho mùa hè.
- Lavender: Không chỉ đẹp, hoa oải hương còn mang lại hương thơm dễ chịu, giúp thư giãn tâm hồn.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hoạt Động Mùa Hè
Mùa hè cũng là thời điểm lý tưởng để tham gia vào nhiều hoạt động vui chơi, giải trí. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các hoạt động mùa hè mà các bé có thể tham gia:
|
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|-----------------------------|----------------------------------|---------------------------------|
| Going to the beach | /ˈɡoʊɪŋ tə ðə bitʃ/ | Đi biển |
| Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
| Sunbathing | /ˈsʌnbeɪðɪŋ/ | Tắm nắng |
| Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
| Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
| Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
| BBQ | /biːbiːˈkjuː/ | Nướng thịt |
| Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
| Water skiing | /ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ/ | Trượt ván trên mặt nước |
| Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ | Chèo thuyền |
Những Hoạt Động Vui Vẻ
- Going to the beach: Một trong những hoạt động yêu thích nhất của các bé trong mùa hè là đi biển. Hãy cùng nhau tận hưởng nắng vàng và những làn sóng mát lạnh!
- Camping: Cắm trại là hoạt động giúp bé gần gũi với thiên nhiên, khám phá những điều mới mẻ.
- Fishing: Câu cá không chỉ là thú vui mà còn giúp bé phát triển tính kiên nhẫn và sự khéo léo.
- BBQ: Nướng thịt cùng bạn bè và gia đình là một trải nghiệm tuyệt vời không thể thiếu trong mùa hè.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Phụ Kiện Cần Cho Mùa Hè
Để mùa hè thêm phần thú vị, các bé cũng cần biết đến những phụ kiện cần thiết cho các hoạt động ngoài trời. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các phụ kiện mùa hè:
|
Từ vựng Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|------------------------|---------------------|----------------------------------|
| Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm |
| Sunscreen | /ˈsʌnskriːn/ | Kem chống nắng |
| Beach towel | /biːtʃ ˈtaʊəl/ | Khăn tắm biển |
| Flip-flops | /ˈflɪpˌflɑps/ | Dép lê |
| Hat | /hæt/ | Mũ |
| Swimsuit | /ˈswɪmˌsuːt/ | Đồ bơi |
| Beach bag | /biːtʃ bæɡ/ | Túi đựng đồ biển |
| Water bottle | /ˈwɔːtər ˌbɒtl/ | Chai nước |
| Fan | /fæn/ | Quạt tay |
| Picnic blanket | /ˈpɪknɪk ˈblæŋkɪt/ | Tấm chăn picnic |
Tầm Quan Trọng Của Phụ Kiện
- Sunglasses: Kính râm không chỉ bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mà còn là phụ kiện thời trang không thể thiếu.
- Sunscreen: Kem chống nắng là vật dụng cần thiết giúp bảo vệ làn da trước tác động của ánh nắng mặt trời.
- Beach towel & Flip-flops: Khăn tắm và dép lê giúp các bé thoải mái hơn khi tham gia các hoạt động trên bãi biển.
Kết Luận
Với những từ vựng tiếng Anh về mùa hè như trên, các bé không chỉ có kiến thức phong phú mà còn có thể giao tiếp và trải nghiệm những hoạt động thú vị trong kỳ nghỉ. Mùa hè là thời điểm lý tưởng để học hỏi và khám phá thế giới xung quanh, hãy để các bé tự do vui chơi và sáng tạo trong những ngày hè tươi đẹp này.
Chúc các bé có một mùa hè thật vui vẻ, tràn đầy kỷ niệm đẹp và nhiều trải nghiệm thú vị!