I. Muỗng Cà Phê Là Gì?
Muỗng cà phê (tsp) là một đơn vị đo lường nhỏ trong nấu ăn, tương đương với khoảng 4,9 ml hoặc làm tròn là 5 ml. Đây là loại muỗng thường được sử dụng để đo lường các nguyên liệu nhỏ như gia vị, đường, muối và nhiều loại bột khác. Khi sử dụng để đong nguyên liệu, khối lượng sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại nguyên liệu.
Các Đơn Vị Khác Bạn Nên Biết:
- Tsp (Thìa Cà Phê): Khoảng 5 ml.
- Tbsp (Thìa Canh): Lớn hơn tsp, thường được sử dụng để đong nguyên liệu lượng lớn hơn.
- Cup (Cốc): Thường sử dụng trong nấu ăn với các vạch phân chia, khoảng 250 ml.
Hình ảnh minh họa về các loại muỗng cà phê và thìa canh.
II. 1 Muỗng Cà Phê Bao Nhiêu Gam?
Quy đổi từ thìa cà phê sang gam phụ thuộc vào loại nguyên liệu mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là bảng quy đổi cho một số nguyên liệu phổ biến:
- Đường: 1 tsp ≈ 12g
- Muối: 1 tsp ≈ 5g
- Bột Nở: 1 tsp ≈ 4g
- Sữa Bột: 1 tsp ≈ 7g
Lưu ý rằng khối lượng của các nguyên liệu khác nhau có thể thay đổi dù cùng một thể tích. Vì vậy, bạn nên sử dụng bề mặt phẳng khi đong để đảm bảo độ chính xác.
Theo công cụ chuyển đổi từ The Calculator Site, 1 thìa cà phê chứa khoảng 5 gram, tùy thuộc vào loại nguyên liệu.
III. Quy Đổi Gram Sang Thìa Cà Phê Đối Với Nguyên Liệu Dạng Thô
Dưới đây là quy đổi gram sang thìa cà phê cho một số nguyên liệu dạng thô:
- Men Nở (Yeast): 1 thìa cà phê = 3g
- Bột Nở (Baking Powder): 1 thìa cà phê = 4g
- Bột Gelatine: 1 thìa cà phê = 3g
- Sữa Bột: 1 thìa cà phê = 7g
- Bột Ngô (Corn Starch): 1 thìa cà phê = 12g
- Bột Cacao: 1 thìa cà phê = 7g
- Đường Trắng: 1 thìa cà phê = 12g
- Muối Tinh: 1 thìa cà phê = 5g
Khối lượng thực tế của nguyên liệu có thể thay đổi theo đặc tính của từng thành phần.
IV. Quy Đổi Gram Đối Với Nguyên Liệu Dạng Lỏng
Dưới đây là quy đổi gram cho một số nguyên liệu dạng lỏng:
- Nước Lọc: 1 thìa canh = 15ml = 15g
- Dầu Salad: 1 thìa canh = 15ml = 14g
- Sữa Tươi: 1 thìa canh = 15ml = 14g
- Mật Ong: 1 thìa canh = 21g
- Lòng Đỏ Trứng: 1 quả = 20g
- Lòng Trắng Trứng: 1 quả = 35g
V. Vậy 4g Là Bao Nhiêu Muỗng Cà Phê, 5g Bằng Bao Nhiêu Thìa Cà Phê?
Thông thường, 1 thìa cà phê đựng khoảng 5g. Vì vậy:
- 4g sẽ tương đương với khoảng 4/5 thìa cà phê.
- 5g sẽ tương đương với 1 thìa cà phê.
VI. Thế 20g Bằng Bao Nhiêu Muỗng Cà Phê, 25g Cà Phê Là Bao Nhiêu Thìa Cà Phê?
Để tính toán:
- 20g sẽ tương đương với 4 thìa cà phê (20g / 5g).
- 25g sẽ tương đương với 5 thìa cà phê (25g / 5g).
VII. Còn 40g, 50g Là Bao Nhiêu Muỗng Cà Phê?
- 40g bằng 8 muỗng cà phê (40g / 5g).
- 50g bằng 10 muỗng cà phê (50g / 5g).
VIII. 50g Đường, 60g Đường Bằng Bao Nhiêu Thìa Cà Phê?
Một muỗng cà phê đường thường chứa khoảng
12g đường. Do đó:
- 50g đường sẽ tương đương với khoảng 4.2 muỗng cà phê.
- 60g đường sẽ tương đương với khoảng 5 muỗng cà phê.
IX. Khám Phá Thế Giới Đa Dạng Của Các Loại Muỗng Cà Phê Chuyên Dụng
Muỗng cà phê không chỉ đơn thuần là công cụ để đo lượng nguyên liệu mà còn là một phần không thể thiếu trong thế giới ẩm thực. Dưới đây là một vài loại muỗng chuyên dụng mà bạn có thể tìm thấy trong bếp:
- Table Spoon (Muỗng Canh): Sử dụng cho các món ăn chính.
- Soup Spoon (Muỗng Súp): Dùng để thưởng thức các món súp.
- Tea Spoon (Muỗng Cafe): Dùng để khuấy trong tách cà phê.
- 5 O’Clock Spoon (Muỗng 5 Giờ): Thích hợp cho các loại tráng miệng.
- Demitasse Spoon (Muỗng Espresso): Dùng để khuấy đường trong Espresso.
Kết Luận
Nắm bắt cách quy đổi giữa muỗng cà phê và gram là một kỹ năng quan trọng trong nấu ăn. Việc hiểu rõ các đơn vị đo lường sẽ giúp bạn thực hiện công thức một cách chính xác và mang lại hương vị tuyệt vời cho món ăn của mình. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng các đơn vị đo lường khi nấu ăn.
Những Chủ Đề Gây Sự Chú Ý
- Bạn có biết 1kg cà phê rang xay bao nhiêu tiền?
- Khám phá 2 loại hạt cà phê phổ biến nhất hiện nay.
- Tìm hiểu 3 nền văn minh cà phê Ottoman, Roman và Thiền.
Hãy theo dõi Lyon Coffee để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về ẩm thực và cà phê nhé!