Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc nắm rõ tỷ giá và cách quy đổi tiền tệ giữa các quốc gia là rất quan trọng, đặc biệt với những ai có kế hoạch du học, xuất khẩu lao động hoặc kinh doanh với Nhật Bản. Một trong những câu hỏi thường gặp là: 1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt? Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về vấn đề này.
1. 1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt?
1.1 Giới thiệu về đồng Yên Nhật
Đồng Yên (Ký hiệu: ¥, Mã ISO: JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong cộng đồng người Việt tại Nhật, các đơn vị tiền khác như Man, Lá hay Sen thường được sử dụng. Điều này có thể gây nhầm lẫn cho những người chưa quen thuộc.1.2 Cách quy đổi các đơn vị tiền tệ
Dưới đây là bảng quy đổi giữa các đơn vị tiền tệ của Nhật Bản:- 1 Sen = 1.000 Yên
- 1 Man = 1 Lá = 10 Sen = 10.000 Yên
- 2 Man = 2 Lá = 20 Sen = 20.000 Yên
- 3 Man = 3 Lá = 30 Sen = 30.000 Yên
- 10 Man = 10 Lá = 100 Sen = 100.000 Yên
- 25 Man = 25 Lá = 250 Sen = 250.000 Yên
- 88 Man = 88 Lá = 880 Sen = 880.000 Yên
- 100 Man = 100 Lá = 1.000 Sen = 1.000.000 Yên
- 300 Man = 300 Lá = 3.000 Sen = 3.000.000 Yên
1.3 Tỷ giá quy đổi Man Nhật ra tiền Việt
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị của 1 Man, dưới đây là tỷ giá quy đổi 1 Man sang tiền Việt Nam:- 1 Man = 1 Lá = 10.000 Yên = 1,599,100 VND
- 2 Man = 2 Lá = 20.000 Yên = 3,198,200 VND
- 3 Man = 3 Lá = 30.000 Yên = 4,797,300 VND
- 10 Man = 10 Lá = 100.000 Yên = 15,991,000 VND
- 25 Man = 25 Lá = 250.000 Yên = 39,977,500 VND
- 88 Man = 88 Lá = 880.000 Yên = 140,720,800 VND
- 100 Man = 100 Lá = 1.000.000 Yên = 159,910,000 VND
- 300 Man = 300 Lá = 3.000.000 Yên = 479,730,000 VND
- 1 Man tại Dcom = 10.000 JPY = 1.650.000 VNĐ
- 10 Man tại Dcom = 100.000 JPY = 16.500.000 VNĐ
- 20 Man tại Dcom = 200.000 JPY = 33.000.000 VNĐ
- 30 Man tại Dcom = 300.000 JPY = 49.500.000 VNĐ
- 40 Man tại Dcom = 400.000 JPY = 66.000.000 VNĐ
- 50 Man tại Dcom = 500.000 JPY = 82.500.000 VNĐ
1.4 Tham khảo thêm tỷ giá từ ngân hàng
Tỷ giá hối đoái giữa đồng Yên và đồng Việt Nam thay đổi liên tục. Dưới đây là bảng tỷ giá của một số ngân hàng lớn tại Việt Nam: | Ngân hàng | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) | |---------------------|----------------------|--------------------------|--------------------| | Agribank | 1662,13 | 162,78 | 169,84 | | Vietcombank | 159,91 | 161,53 | 169,21 | | Vietinbank | 161,94 | 162,24 | 169,69 | | BIDV | 162,29 | 162,55 | 169,49 | | Techcombank | 158,97 | 163,13 | 171,43 | | VPBank | 162,53 | 163,03 | 170,29 | | HDBank | 163,59 | 164,13 | 168,15 | | ACB | 162,49 | 163,31 | 168,92 | | ABBank | 161,74 | 162,39 | 170,25 | | Bảo Việt | - | 161,16 | 171,03 | Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái thay đổi nhiều lần trong ngày. Do đó, để có được tỷ lệ chuyển đổi chính xác và có lợi nhất, bạn nên liên hệ với ngân hàng hoặc sử dụng các dịch vụ trực tuyến.2. Các mệnh giá tiền của Nhật Bản
2.1 Phân loại tiền Nhật Bản
Tiền Nhật Bản được chia thành hai loại chính: tiền xu và tiền giấy.2.1.1 Tiền xu
Tiền xu của Nhật Bản được làm từ đồng hoặc niken, với các mệnh giá như sau:- 1 Yên
- 5 Yên
- 10 Yên
- 50 Yên
- 100 Yên
- 500 Yên
2.1.2 Tiền giấy
Tiền giấy Nhật Bản có các mệnh giá từ 1.000 Yên trở lên, bao gồm:- Tờ 1.000 Yên (1 Sen)
- Tờ 2.000 Yên (2 Sen)
- Tờ 5.000 Yên (5 Sen)
- Tờ 10.000 Yên (1 Man)
3. Cách đổi tiền Man Nhật sang tiền Việt Nam
3.1 Chọn nơi đổi tiền uy tín
Việc chọn nơi đổi tiền uy tín sẽ giúp bạn bảo đảm an toàn và có được tỷ giá tốt. Dưới đây là một số kênh đổi tiền mà bạn có thể tham khảo:3.2 Đổi ngoại tệ tại ngân hàng thương mại
Đổi tiền tại ngân hàng thương mại là một trong những cách an toàn và đảm bảo nhất. Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều hỗ trợ mua/bán Yên Nhật. Khi đến ngân hàng đổi ngoại tệ, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (CCCD/CMND/Hộ chiếu) và các giấy tờ chứng minh nguồn gốc của ngoại tệ (nếu cần). Ngoài ra, một số ngân hàng cũng có quầy đổi ngoại tệ tại sân bay, nơi bạn có thể thực hiện giao dịch an toàn và nhanh chóng.3.3 Đổi tiền tại “phố ngoại tệ”
Tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, có những khu vực chuyên đổi ngoại tệ với tỷ giá tự do. Tuy nhiên, bạn cần cẩn trọng để tránh rủi ro nhận phải tiền giả hoặc gặp phải những địa chỉ không có giấy phép.- Hà Nội: Phố Hà Trung, thuộc quận Hoàn Kiếm, nơi có nhiều cửa hàng vàng bạc và đơn vị được phép đổi ngoại tệ.
- TP. Hồ Chí Minh: Khu vực Quận 1, đường Lê Thánh Tôn, Lê Văn Sỹ, các trung tâm thương mại…